Đều là nghĩa vụ chứng minh, nhưng trong Tố tụng dân sự và Tố tụng hình sự lại khác nhau cả về chủ thể chứng minh, đối tượng chứng minh, mục đích chứng minh,… Cùng ANSGLAW phân biệt giữa hai thủ tục tố tụng này:
Vậy tại sao nghĩa vụ chứng minh trong tố tụng dân sự lại thuộc về Đương sự, nhưng trong tố tụng hình sự lại thuộc về Các cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng (hay còn gọi là Cơ quan Nhà nước)?
Trong tố tụng dân sự, nghĩa vụ chứng minh là của Đương sự có yêu cầu Toà án giải quyết.
– Để đảm bảo quyền tự định đoạt của đương sự: Trong tố tụng dân sự, đương sự là người khởi kiện hoặc người bị kiện. Đương sự là người có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm hoặc bị đe dọa xâm phạm. Việc giao cho đương sự nghĩa vụ chứng minh sẽ giúp đương sự có cơ hội tự bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
– Để đảm bảo tính khách quan của quá trình tố tụng dân sự: Trong tố tụng dân sự, đương sự là người có lợi ích trực tiếp trong vụ án. Việc giao cho đương sự nghĩa vụ chứng minh sẽ giúp quá trình tố tụng dân sự được khách quan hơn, tránh trường hợp quá trình tố tụng bị chi phối bởi các yếu tố chủ quan của cơ quan nhà nước.
– Để đảm bảo tính hiệu quả của quá trình tố tụng dân sự: Việc giao cho đương sự nghĩa vụ chứng minh sẽ giúp cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết vụ án dân sự tập trung vào việc giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp, từ đó giúp cho quá trình tố tụng dân sự được giải quyết nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Nghĩa vụ chứng minh trong tố tụng dân sự là một nguyên tắc cơ bản của tố tụng dân sự. Nguyên tắc này được quy định tại Điều 6 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015. Theo quy định này, đương sự có yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án dân sự có nghĩa vụ cung cấp chứng cứ để chứng minh cho yêu cầu của mình. Và Tòa án có trách nhiệm hỗ trợ đương sự trong việc thu thập chứng cứ và chỉ tiến hành thu thập, xác minh chứng cứ trong những trường hợp luật định.
Trong tố tụng hình sự, nghĩa vụ chứng minh thuộc về Cơ quan nhà nước.
– Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội: Trong tố tụng hình sự, người bị buộc tội là người bị nghi ngờ hoặc bị cáo buộc đã thực hiện hành vi phạm tội. Người bị buộc tội có quyền bình đẳng trước pháp luật, trong đó có quyền được suy đoán vô tội. Nghĩa vụ chứng minh tội phạm và chứng minh người bị buộc tội phạm tội thuộc về nhà nước. Điều này nhằm đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội, tránh trường hợp người vô tội bị kết án oan.
– Để đảm bảo tính khách quan của quá trình tố tụng hình sự: Trong tố tụng hình sự, nhà nước là bên đại diện cho quyền lực công, có trách nhiệm bảo vệ pháp luật và trật tự an toàn xã hội. Việc giao cho nhà nước nghĩa vụ chứng minh tội phạm và chứng minh người bị buộc tội phạm tội sẽ giúp đảm bảo tính khách quan của quá trình tố tụng hình sự, tránh trường hợp quá trình tố tụng bị chi phối bởi các yếu tố chủ quan từ phía những người tham gia tố tụng.
– Thể hiện tính nhân đạo cách mạng: bởi vì chỉ cơ quan nhà nước mới có đủ điều kiện về cơ sở vật chất, kỹ thuật và chuyên môn nghiệp vụ để thực hiện hoạt động chứng minh có tội hay không có có tội,
Nghĩa vụ chứng minh trong tố tụng hình sự là một nguyên tắc cơ bản của tố tụng hình sự. Nguyên tắc này được quy định tại Điều 15 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015. Theo quy định này, Trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Người bị buộc tội có quyền nhưng không bắt buộc phải chứng minh là mình vô tội.
Trên đây là tổng hợp kiến thức để phân biệt nghĩa vụ chứng minh trong thủ tục Tố tụng dân sự và Tố tụng hình sự. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ sự khác nhau cơ bản giữa hai thủ tục tố tụng này, bảo vệ được quyền và lợi ích hợp pháp của mình khi tham gia tố tụng.