Theo quy định tại Điều 86 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015: “Chứng cứ là những gì có thật, được thu thập theo trình tự, thủ tục do Bộ luật Tố tụng hình sự quy định, được dùng làm căn cứ để xác định có hay không có hành vi phạm tội, người thực hiện hành vi phạm tội cũng như những tình tiết khác có ý nghĩa cho việc giải quyết vụ án.”
Bản ghi âm là một hình thức dữ liệu điện tử, được coi là nguồn của chứng cứ trong vụ án hình sự theo quy định tại điểm c khoản 1 Điều 87 Bộ luật tố tụng hình sự 2015. Tuy nhiên, không phải tất cả các bản ghi âm đều được coi là chứng cứ hợp pháp, đều được Cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng chấp nhận.
Để được xem là chứng cứ hợp pháp, mỗi chứng cứ đều phải có đầy đủ ba thuộc tính sau:
- Tính khách quan: Những tình tiết, sự kiện phải có thật, tồn tại khách quan, độc lập với ý thức của con người, phù hợp với các tình tiết khác của vụ án. (Xảy ra theo đúng quy luật của tự nhiên, không có sự tác động của con người)
- Tính liên quan: Thể hiện ở mối liên hệ khách quan giữa chứng cứ với những vấn đề phải chứng minh trong vụ án. Những tình tiết, sự kiện nhằm xác định một vấn đề nào đó thuộc đối tượng chứng minh.
- Tính hợp pháp: Những tình tiết, sự kiện phải được rút ra từ nguồn của chứng cứ do luật định và được thu thập, kiểm tra, đánh giá theo đúng quy định của pháp luật.
Các thuộc tính trên có mối liên hệ khăng khít với nhau và cùng tồn tại trong một chứng cứ. Mỗi thuộc tính có vị trí, vai trò nhất định trong việc hình thành và củng cố chứng cứ.
Như vậy, để được chấp nhận là chứng cứ hợp pháp, bản ghi âm phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Bản ghi âm phải có thật, không bị chỉnh sửa, cắt ghép, làm sai lệch nội dung.
- Bản ghi âm phải có liên quan đến vụ án hình sự.
- Bản ghi âm phải được thu thập theo đúng trình tự, thủ tục do pháp luật quy định.
Về bản ghi âm “lén”, tức là bản ghi âm được thực hiện mà không được sự đồng ý của người nói, thì cần phải xem xét cụ thể từng trường hợp để xác định tính hợp pháp của bản ghi âm.
- Nếu bản ghi âm được thực hiện trong trường hợp người nói có hành vi phạm tội hoặc có liên quan đến vụ án hình sự, thì bản ghi âm đó có thể được coi là chứng cứ hợp pháp. Tuy nhiên, người thu thập bản ghi âm cần phải chứng minh được rằng bản ghi âm là có thật, không bị chỉnh sửa, cắt ghép, làm sai lệch nội dung và có liên quan đến vụ án hình sự.
- Nếu bản ghi âm được thực hiện trong trường hợp người nói không có hành vi phạm tội hoặc không liên quan đến vụ án hình sự, thì bản ghi âm đó có thể không được coi là chứng cứ hợp pháp. Trong trường hợp này, bản ghi âm có thể bị coi là hành vi xâm phạm quyền riêng tư của người nói.
Việc xác định tính hợp pháp của bản ghi âm “lén” trong vụ án hình sự là một vấn đề phức tạp, cần phải được xem xét cụ thể từng trường hợp. Căn cứ khoản 4 Điều 88 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, khi tiếp nhận băng ghi âm liên quan đến vụ án do những người bào chữa, người bị hại, người làm chứng… cung cấp, cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải lập biên bản giao nhận và kiểm tra, đánh giá theo quy định của pháp luật. Đồng thời, theo khoản 3 Điều 99 Bộ luật tố tụng hình sự 2015, giá trị chứng cứ của bản ghi âm sẽ được xác định căn cứ vào cách thức khởi tạo, lưu trữ hoặc truyền gửi; tính toàn vẹn của bản ghi âm; người khởi tạo và các yếu tố phù hợp khác.
Sau đó, việc bản ghi âm “lén” có phải là chứng trong vụ án hình sự hay không là do Tòa án quyết định.
Vì vậy, khi ghi âm để thu thập bằng chứng, người thu thập bản ghi âm cần phải lưu ý các quy định của pháp luật về chứng cứ và quyền riêng tư để có thể bảo vệ quyền lợi của mình.